學術產出-學位論文
文章檢視/開啟
書目匯出
-
題名 中國大陸與越南國有企業改革制度之法律研究
Comparative Study on the Reform Systems of State-Owned Enterprise in China and Vietnam作者 武垂玲
Vu, Thuy-Linh貢獻者 王文杰
Wang, Wen-Chieh
武垂玲
Vu, Thuy-Linh關鍵詞 國有企業
國有企業改革制度
國有企業公司治理
中國大陸公司法
越南企業法
公司化
股份制
State-owned enterprises
State-owned enterprise reform
Corporate governance of state-owned enterprises
China Company Law
Vietnam Enterprise Law
Corporatization
Shareholding system日期 2024 上傳時間 4-九月-2024 14:33:01 (UTC+8) 摘要 國有企業是經濟體制不可或缺的一部分,國有企業相關議題與其公司治理不斷地受到關注與討論。雖然與第二次世界大戰戰後期間相較,國有企業的數量與規模已顯著減少,仍不可否認其存在之重要性以及對經濟的貢獻。 國有企業是中國與越南經濟體系的重要環節,在中國於1978年與越南於1986年開始經濟改革時,一直以國有企業改革作為核心。中國與越南國有企業改革經歷數十年,國有企業之內涵與面貌已發生巨大變化。中國於2023年通過新修訂的《公司法》,對國有企業的相關規定進行修正,使其有了新進展。此外,越南國有企業改革制度以及相關規定有很大程度上與中國相近,但經深入研究,即發現兩國之間的國有企業制度有許多值得探討與比較之處。 本文先從國有企業的歷史演變作為出發點,探討國有企業之使命與發展,以及中國與越南國有企業改革歷程的背景與內容。此外,介紹兩國國有企業之相關規定。最後,比較研究中國與越南國有企業改革制度,並借鑑中國的經驗,找出越南將來可以適用的修法方向。
State-owned enterprises are an indispensable part of the economic system, and the issues related to state-owned enterprises and their corporate governance are constantly being discussed and addressed. Although the number and scale of state-owned enterprises have decreased compared to the period after World War II, their existence and contributions to the economy are undeniable. State-owned enterprises are a crucial component of the economic systems in China and Vietnam, and during the early stages of reforms in both countries, state-owned enterprise reform was central. The reform of state-owned enterprises in China and Vietnam has spanned several decades, leading to significant changes in the nature and appearance of these enterprises. In 2023, China passed a newly revised “Company Law”, amending the provisions related to state-owned enterprises, marking new progress. Additionally, Vietnam's state-owned enterprise reform system and related regulations are quite similar to those in China, but upon closer examination, one can find many aspects of the state-owned enterprise systems in both countries that are worth exploring and comparing. This dissertation begins with the historical evolution of state-owned enterprises, discussing their mission and development, as well as the background and content of the reform processes of state-owned enterprises in China and Vietnam. Furthermore, it introduces the relevant regulations governing state-owned enterprises in both countries. Finally, the dissertation compares the reform systems of state-owned enterprises in China and Vietnam, drawing on China's experience to identify directions for potential legislative amendments that could be applied in Vietnam in the future.參考文獻 1. 王文杰,《國有企業公司化改制之法律分析》,中國政法大學出版社,1999年。 2. 吳敬璉,《當代中國經濟改革》,上海遠東出版社2004年版。 二、政府公報或資料 1. 中共第十一屆中央委員會第三次全體會議公報,1978年。 2. 《國務院辦公廳轉發全國城市經濟體制改革試辦工作座談會紀要的通知》,1985年3月27日。 3. 全國人大常委會辦公廳,中華人民共和國全國人民代表大會常務委員會公報,第三號(總號:129),北京,1988年5月20日。 4. 中共中央國務院,《關於深化國有企業改革的指導意見》,2015年9月13日。 5. 《關於推進國有資本投資、營運公司改革試點的實施意見》(國發〔2018〕23號)。 6. 王瑞賀,《關於中華人民共和國公司法(修訂草案)的說明》,全國人大常委會公報,2024年第1號。 四、網站 1. 陳志楣,論中國特色社會主義基本經濟制度的形成,人民網—中國共產黨新聞網,2015年4月13日(網址:http://dangshi.people.com.cn/BIG5/n/2015/0413/c85037-26835225.html)。 2. 何清漣,國企「改革」:時光倒流30年,美國之音,2016年8月(網址:https://www.voachinese.com/a/heqinglian-china-state-owned-enterprise-20160802/3446703.html)。 3. 韓立餘,國際法視野下的中國國有企業改革,中國法學,2020年1月6日。(網址:http://chinawto.mofcom.gov.cn/article/br/bs/202001/20200102928219.shtml)。 4. MBA智庫百科,國有獨資公司。(網址:https://wiki.mbalib.com/zh-tw/国有独资公司)。 貳、越南文參考文獻 一、專書論著 1. Những sự kiện lớn về quản lý kinh tế của nước CNHD Trung Hoa, NXb kinh tế trung quốc, năm 1986(中華人民共和國經濟管理大事記,中國經濟出版社,1986年)。 2. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII, Nxb. Sự thật, Hà Nội, 1991(《越南共產黨:第七屆中央執行委員會會議文件》,真相出版社,河內,1991年)。 3. Đỗ Đức Định, Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế - kinh nghiệp Nhật Bản, Asean và Việt Nam, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1993(杜德定,《國家在經濟發展中扮演的角色—日本、東南亞國家協會與越南的經驗》,社會科學出版社,河內,1993年。) 4. Hoàng Đức Tảo, Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước - Kinh nghiệm thế giới, Nxb. Thống Kê, Hà Nội, 1993(黃德棗,《國有企業股份化—世界經驗》,統計出版社,河內,1993年)。 5. Đỗ Hoài Nam, Vai trò của Nhà nước trong phát triển kinh tế, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1993(杜懷男,《國家在經濟發展中扮演的角色》,社會科學出版社,河內,1993年)。 6. Phan Văn Tiệm, Cải cách DNNN: Thực tiễn VN và kinh nghiệm thế giới, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1996(潘文漸,《國有企業改革:越南實踐和世界經驗》,國家政治出版社,河內,1996年)。 7. Trương Văn Bân, Bàn về cải cách toàn diện doanh nghiệp nhà nước, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1996(張文彬,《國有企業全面改革之探討》,國家政治出版社,河內,1996年)。 8. Chủ biên Võ Đại Lược, Cốc Nguyên Dương, Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Trung Quốc - so sánh với Việt Nam, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1997(武大略、谷源洋主編,中國國有企業改革—與越南的比較,社會科學出版社,河內,1997年)。 9. Vũ Minh Trai chủ biên, Thực trạng và giải pháp sắp xếp lại DNNN thuộc thành phố Hà Nội, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2000(武明齋主編,《河內市國有企業重組的現狀和解決方案》,國家政治出版社,河內,2000年)。 10. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện hội nghị lần thứ 2, Ban chấp hành Trung ương khóa VII, Nxb. Sự Thật, Hà Nội, 2001(《越南共產黨:第七屆中央執行委員會第二次會議文件》,真相出版社,河內,2001年)。 11. Lê Hồng Hạnh, Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước - Những vấn đề lý luận và thực tiễn, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2004(黎紅幸,《國有企業股份化—理論與實務問題》,國家政治出版社,河內,2004年)。 12. Trang Thị Tuyết, Một số giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2006(莊士雪,《完善國家對企業管理之一些解決方案》,國家政治出版社,河內,2006年)。 13. Hoàng Thế Anh, Cải cách DNNN ở TQ sau đại hội XVIII đảng cộng sản TQ và gợi mở đối với Việt Nam, nhà xuất bản khoa học xã hội, Hà Nội, 2018(黃世英,《中國共產黨第十八次全國代表大會的國有企業改革以及對越南的建議,社會科學出版社》,河內,2018年)。 14. Dương Đức Tâm, Cổ phần hóa và sau cổ phần hóa các DNNN thuộc bộ công thương, Nxb. Tài chính, Hà Nội, 2020(楊德心,《工業和貿易部國有企業的股份化與股份化改制後》,金融出版社,河內,2020年)。 二、期刊專論 1. Nguyễn Thị Lan Hương, quan hệ pháp lý công ty mẹ - công ty con ở Nhật Bản và một số liên hệ với pháp luật Việt Nam, Tạp chí nhà nước và pháp luật, 12/2002(阮氏蘭香,《日本母公司與子公司之間的法律關係以及與越南法律的一些聯繫》,國家與法律雜誌,2002年12月)。 2. Trần Tiến Cường, chuyển đổi tổng công ty, DNNN theo mô hình công ty mẹ - công ty con, tạp chí chứng khoán, 1/2003(陳進強,《根據母子公司模式轉換公司和國有企業》,證券雜誌,2003年1月)。 3. Trương Thanh Đức, Luật doanh nghiệp Nhà nước hết giá trị: Hệ lụy vẫn còn, Vietnam Business Forum, 30/8/2010(張清德,《國家企業法失效後:後果仍然存在》,越南商業論壇,2010年8月30日)。 4. Vũ Huy Từ, Mô hình tập đoàn kinh tế trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Nxb. Chính trị quốc gia, số 37, 8/2010(武輝徐,《工業化和現代化中的經濟集團模式》,國家政治出版社,第37期,2010年8月)。 5. Tạp chí thanh niên phía trước, Tập đoàn kinh tế nhà nước Việt Nam, số 37, 8/2010(前進青年雜誌,《越南國家經濟集團》,第37期,2010年8月)。 6. Lê Hồng Tịnh, Quản lý nhà nước đối với tổng công ty 90, 91 theo hướng hình thành tập đoàn kinh tế, luận án tiến sĩ, Hồ Chí Minh, 2011(黎紅淨,《國家對走向形成經濟集團的總公司90、91之管理》,博士論文,胡志明市,2011年)。 7. PGS.TS. Đinh Dũng Sỹ, Chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành công ty theo Luật doanh nghiệp 2005 có phải là“bình mới, rượu cũ”?, Nghiên cứu lập pháp số 16 (201), 2011(丁勇士,《2005年《企業法》下的國有企業改制是否為「新瓶舊酒」?》,立法研究第16號(201),2011年)。 三、政府公報或資料 1. 黨文件資料系統,《越南共產黨第六次全國代表大會》紀錄,2018年4月16日(網址:https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-vi/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-vi-cua-dang-19)。 四、學位論文 2. Nguyễn Thị Vân Anh, Cổ phần hóa DNNN ở Việt Nam - Cơ sở pháp lý và thực tiễn áp dụng, luận văn thạc sĩ, đại học luật Hà Nội, 1997(阮氏雲英,《越南國有企業股份化—法律基礎和實際應用》,河內法律大學碩士論文,1997年)。 3. Dương Hoàng Oanh, Cải cách DNNN ở Trung Quốc từ 1978 đến nay, luận án tiến sĩ, Hà Nội, 2002(楊黃鶯,《1978年至今中國的國有企業改革》,博士論文,河內,2002年)。 4. Lê Đình Vinh, Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chuyển tổng công ty nhà nước sang hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con, luận văn thạc sĩ, hà nội, 2003(黎廷榮,《國有企業轉為母子公司模式的一些理論和實踐問題》,碩士論文,河內,2003年)。 5. Ngô Văn Vũ, Cải cách DNNN ở Nga, Trung Quốc và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam, luận văn tiến sĩ kinh tế, Hà Nội, 2009(吳文武,《俄羅斯和中國的國有企業改革以及越南的學習經驗》,經濟學博士論文,河內,2009年)。 五、網站 1. 越南政府新聞網,範平明副總理將與王毅部長共同主持越中雙邊合作指導委員會第14次會議,2022年7月11日(網址:https://www.mfa.gov.cn/web/wjbzhd/202207/t20220713_10719458.shtml)。 2. 黃黎慶玲,何謂國有企業中的「擁有」與「持有」?,明奎律師事務所,2023年6月(網址:https://luatminhkhue.vn/so-huu-von-va-nam-giu-von-trong-doanh-nghiep-nha-nuoc.aspx#google_vignette)。 參、英文參考文獻 一、專書論著 1. Sunita Kikeri, John Nellis, Marry Shirrley, Privatization: The lessons of Experience, A World Bank Publication, 1992。 2. Mary Shirley, Bureaucrats in Business: The Economics and Politics of Government Ownership, World Bank Report, 1995。 3. Alberto Chong and Florencio Lopez-de-Silanes, The Truth About Privatization in Latin America, Latin American Development Forum Series, 2004。 二、網站 1. OECD (2016), OECD Guidelines on Corporate Governance of State-Owned Enterprises, 2015 Edition: (Chinese version), OECD Publishing, Paris(網址:https://doi.org/10.1787/9789264263642-zh)。 描述 碩士
國立政治大學
法律學系
111651067資料來源 http://thesis.lib.nccu.edu.tw/record/#G0111651067 資料類型 thesis dc.contributor.advisor 王文杰 zh_TW dc.contributor.advisor Wang, Wen-Chieh en_US dc.contributor.author (作者) 武垂玲 zh_TW dc.contributor.author (作者) Vu, Thuy-Linh en_US dc.creator (作者) 武垂玲 zh_TW dc.creator (作者) Vu, Thuy-Linh en_US dc.date (日期) 2024 en_US dc.date.accessioned 4-九月-2024 14:33:01 (UTC+8) - dc.date.available 4-九月-2024 14:33:01 (UTC+8) - dc.date.issued (上傳時間) 4-九月-2024 14:33:01 (UTC+8) - dc.identifier (其他 識別碼) G0111651067 en_US dc.identifier.uri (URI) https://nccur.lib.nccu.edu.tw/handle/140.119/153277 - dc.description (描述) 碩士 zh_TW dc.description (描述) 國立政治大學 zh_TW dc.description (描述) 法律學系 zh_TW dc.description (描述) 111651067 zh_TW dc.description.abstract (摘要) 國有企業是經濟體制不可或缺的一部分,國有企業相關議題與其公司治理不斷地受到關注與討論。雖然與第二次世界大戰戰後期間相較,國有企業的數量與規模已顯著減少,仍不可否認其存在之重要性以及對經濟的貢獻。 國有企業是中國與越南經濟體系的重要環節,在中國於1978年與越南於1986年開始經濟改革時,一直以國有企業改革作為核心。中國與越南國有企業改革經歷數十年,國有企業之內涵與面貌已發生巨大變化。中國於2023年通過新修訂的《公司法》,對國有企業的相關規定進行修正,使其有了新進展。此外,越南國有企業改革制度以及相關規定有很大程度上與中國相近,但經深入研究,即發現兩國之間的國有企業制度有許多值得探討與比較之處。 本文先從國有企業的歷史演變作為出發點,探討國有企業之使命與發展,以及中國與越南國有企業改革歷程的背景與內容。此外,介紹兩國國有企業之相關規定。最後,比較研究中國與越南國有企業改革制度,並借鑑中國的經驗,找出越南將來可以適用的修法方向。 zh_TW dc.description.abstract (摘要) State-owned enterprises are an indispensable part of the economic system, and the issues related to state-owned enterprises and their corporate governance are constantly being discussed and addressed. Although the number and scale of state-owned enterprises have decreased compared to the period after World War II, their existence and contributions to the economy are undeniable. State-owned enterprises are a crucial component of the economic systems in China and Vietnam, and during the early stages of reforms in both countries, state-owned enterprise reform was central. The reform of state-owned enterprises in China and Vietnam has spanned several decades, leading to significant changes in the nature and appearance of these enterprises. In 2023, China passed a newly revised “Company Law”, amending the provisions related to state-owned enterprises, marking new progress. Additionally, Vietnam's state-owned enterprise reform system and related regulations are quite similar to those in China, but upon closer examination, one can find many aspects of the state-owned enterprise systems in both countries that are worth exploring and comparing. This dissertation begins with the historical evolution of state-owned enterprises, discussing their mission and development, as well as the background and content of the reform processes of state-owned enterprises in China and Vietnam. Furthermore, it introduces the relevant regulations governing state-owned enterprises in both countries. Finally, the dissertation compares the reform systems of state-owned enterprises in China and Vietnam, drawing on China's experience to identify directions for potential legislative amendments that could be applied in Vietnam in the future. en_US dc.description.tableofcontents 第一章 緒論 1 第一節 研究緣起 1 第二節 研究目的與範圍 3 第三節 研究方法 4 第四節 論文架構 4 第五節 名詞解釋 5 第二章 國有企業概述 9 第一節 國際上對國有企業之界定 9 第二節 各國國有企業之沿革 11 第三節 國有企業之使命 15 第四節 國有企業改革趨勢與形式 19 第五節 小節 28 第三章 中國大陸國有企業改革制度 30 第一節 中國大陸國有企業概述 30 第二節 國有企業改革背景:計劃經濟制度 35 第三節 國有企業改革歷程與內容 37 第四節 國有企業改革制度之探討 65 第四章 越南國有企業改革制度 86 第一節 越南國有企業概述 86 第二節 國有企業改革背景:計劃經濟制度 96 第三節 國有企業改革歷程與內容 99 第四節 國有企業改革制度之探討 134 第五章 國有企業改革制度之比較分析 171 第一節 國有企業改革之背景 171 第二節 國有企業改革思路之形成 172 第三節 國有企業改革之主要內容與特徵 174 第四節 國有企業之公司內部結構 181 第五節 越南《企業法》修法方向之建議 184 第六章 結論 186 參考文獻 188 zh_TW dc.format.extent 2115820 bytes - dc.format.mimetype application/pdf - dc.source.uri (資料來源) http://thesis.lib.nccu.edu.tw/record/#G0111651067 en_US dc.subject (關鍵詞) 國有企業 zh_TW dc.subject (關鍵詞) 國有企業改革制度 zh_TW dc.subject (關鍵詞) 國有企業公司治理 zh_TW dc.subject (關鍵詞) 中國大陸公司法 zh_TW dc.subject (關鍵詞) 越南企業法 zh_TW dc.subject (關鍵詞) 公司化 zh_TW dc.subject (關鍵詞) 股份制 zh_TW dc.subject (關鍵詞) State-owned enterprises en_US dc.subject (關鍵詞) State-owned enterprise reform en_US dc.subject (關鍵詞) Corporate governance of state-owned enterprises en_US dc.subject (關鍵詞) China Company Law en_US dc.subject (關鍵詞) Vietnam Enterprise Law en_US dc.subject (關鍵詞) Corporatization en_US dc.subject (關鍵詞) Shareholding system en_US dc.title (題名) 中國大陸與越南國有企業改革制度之法律研究 zh_TW dc.title (題名) Comparative Study on the Reform Systems of State-Owned Enterprise in China and Vietnam en_US dc.type (資料類型) thesis en_US dc.relation.reference (參考文獻) 1. 王文杰,《國有企業公司化改制之法律分析》,中國政法大學出版社,1999年。 2. 吳敬璉,《當代中國經濟改革》,上海遠東出版社2004年版。 二、政府公報或資料 1. 中共第十一屆中央委員會第三次全體會議公報,1978年。 2. 《國務院辦公廳轉發全國城市經濟體制改革試辦工作座談會紀要的通知》,1985年3月27日。 3. 全國人大常委會辦公廳,中華人民共和國全國人民代表大會常務委員會公報,第三號(總號:129),北京,1988年5月20日。 4. 中共中央國務院,《關於深化國有企業改革的指導意見》,2015年9月13日。 5. 《關於推進國有資本投資、營運公司改革試點的實施意見》(國發〔2018〕23號)。 6. 王瑞賀,《關於中華人民共和國公司法(修訂草案)的說明》,全國人大常委會公報,2024年第1號。 四、網站 1. 陳志楣,論中國特色社會主義基本經濟制度的形成,人民網—中國共產黨新聞網,2015年4月13日(網址:http://dangshi.people.com.cn/BIG5/n/2015/0413/c85037-26835225.html)。 2. 何清漣,國企「改革」:時光倒流30年,美國之音,2016年8月(網址:https://www.voachinese.com/a/heqinglian-china-state-owned-enterprise-20160802/3446703.html)。 3. 韓立餘,國際法視野下的中國國有企業改革,中國法學,2020年1月6日。(網址:http://chinawto.mofcom.gov.cn/article/br/bs/202001/20200102928219.shtml)。 4. MBA智庫百科,國有獨資公司。(網址:https://wiki.mbalib.com/zh-tw/国有独资公司)。 貳、越南文參考文獻 一、專書論著 1. Những sự kiện lớn về quản lý kinh tế của nước CNHD Trung Hoa, NXb kinh tế trung quốc, năm 1986(中華人民共和國經濟管理大事記,中國經濟出版社,1986年)。 2. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII, Nxb. Sự thật, Hà Nội, 1991(《越南共產黨:第七屆中央執行委員會會議文件》,真相出版社,河內,1991年)。 3. Đỗ Đức Định, Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế - kinh nghiệp Nhật Bản, Asean và Việt Nam, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1993(杜德定,《國家在經濟發展中扮演的角色—日本、東南亞國家協會與越南的經驗》,社會科學出版社,河內,1993年。) 4. Hoàng Đức Tảo, Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước - Kinh nghiệm thế giới, Nxb. Thống Kê, Hà Nội, 1993(黃德棗,《國有企業股份化—世界經驗》,統計出版社,河內,1993年)。 5. Đỗ Hoài Nam, Vai trò của Nhà nước trong phát triển kinh tế, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1993(杜懷男,《國家在經濟發展中扮演的角色》,社會科學出版社,河內,1993年)。 6. Phan Văn Tiệm, Cải cách DNNN: Thực tiễn VN và kinh nghiệm thế giới, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1996(潘文漸,《國有企業改革:越南實踐和世界經驗》,國家政治出版社,河內,1996年)。 7. Trương Văn Bân, Bàn về cải cách toàn diện doanh nghiệp nhà nước, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1996(張文彬,《國有企業全面改革之探討》,國家政治出版社,河內,1996年)。 8. Chủ biên Võ Đại Lược, Cốc Nguyên Dương, Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Trung Quốc - so sánh với Việt Nam, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1997(武大略、谷源洋主編,中國國有企業改革—與越南的比較,社會科學出版社,河內,1997年)。 9. Vũ Minh Trai chủ biên, Thực trạng và giải pháp sắp xếp lại DNNN thuộc thành phố Hà Nội, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2000(武明齋主編,《河內市國有企業重組的現狀和解決方案》,國家政治出版社,河內,2000年)。 10. Đảng Cộng sản Việt Nam: Văn kiện hội nghị lần thứ 2, Ban chấp hành Trung ương khóa VII, Nxb. Sự Thật, Hà Nội, 2001(《越南共產黨:第七屆中央執行委員會第二次會議文件》,真相出版社,河內,2001年)。 11. Lê Hồng Hạnh, Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước - Những vấn đề lý luận và thực tiễn, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2004(黎紅幸,《國有企業股份化—理論與實務問題》,國家政治出版社,河內,2004年)。 12. Trang Thị Tuyết, Một số giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2006(莊士雪,《完善國家對企業管理之一些解決方案》,國家政治出版社,河內,2006年)。 13. Hoàng Thế Anh, Cải cách DNNN ở TQ sau đại hội XVIII đảng cộng sản TQ và gợi mở đối với Việt Nam, nhà xuất bản khoa học xã hội, Hà Nội, 2018(黃世英,《中國共產黨第十八次全國代表大會的國有企業改革以及對越南的建議,社會科學出版社》,河內,2018年)。 14. Dương Đức Tâm, Cổ phần hóa và sau cổ phần hóa các DNNN thuộc bộ công thương, Nxb. Tài chính, Hà Nội, 2020(楊德心,《工業和貿易部國有企業的股份化與股份化改制後》,金融出版社,河內,2020年)。 二、期刊專論 1. Nguyễn Thị Lan Hương, quan hệ pháp lý công ty mẹ - công ty con ở Nhật Bản và một số liên hệ với pháp luật Việt Nam, Tạp chí nhà nước và pháp luật, 12/2002(阮氏蘭香,《日本母公司與子公司之間的法律關係以及與越南法律的一些聯繫》,國家與法律雜誌,2002年12月)。 2. Trần Tiến Cường, chuyển đổi tổng công ty, DNNN theo mô hình công ty mẹ - công ty con, tạp chí chứng khoán, 1/2003(陳進強,《根據母子公司模式轉換公司和國有企業》,證券雜誌,2003年1月)。 3. Trương Thanh Đức, Luật doanh nghiệp Nhà nước hết giá trị: Hệ lụy vẫn còn, Vietnam Business Forum, 30/8/2010(張清德,《國家企業法失效後:後果仍然存在》,越南商業論壇,2010年8月30日)。 4. Vũ Huy Từ, Mô hình tập đoàn kinh tế trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Nxb. Chính trị quốc gia, số 37, 8/2010(武輝徐,《工業化和現代化中的經濟集團模式》,國家政治出版社,第37期,2010年8月)。 5. Tạp chí thanh niên phía trước, Tập đoàn kinh tế nhà nước Việt Nam, số 37, 8/2010(前進青年雜誌,《越南國家經濟集團》,第37期,2010年8月)。 6. Lê Hồng Tịnh, Quản lý nhà nước đối với tổng công ty 90, 91 theo hướng hình thành tập đoàn kinh tế, luận án tiến sĩ, Hồ Chí Minh, 2011(黎紅淨,《國家對走向形成經濟集團的總公司90、91之管理》,博士論文,胡志明市,2011年)。 7. PGS.TS. Đinh Dũng Sỹ, Chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành công ty theo Luật doanh nghiệp 2005 có phải là“bình mới, rượu cũ”?, Nghiên cứu lập pháp số 16 (201), 2011(丁勇士,《2005年《企業法》下的國有企業改制是否為「新瓶舊酒」?》,立法研究第16號(201),2011年)。 三、政府公報或資料 1. 黨文件資料系統,《越南共產黨第六次全國代表大會》紀錄,2018年4月16日(網址:https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ban-chap-hanh-trung-uong-dang/dai-hoi-dang/lan-thu-vi/dai-hoi-dai-bieu-toan-quoc-lan-thu-vi-cua-dang-19)。 四、學位論文 2. Nguyễn Thị Vân Anh, Cổ phần hóa DNNN ở Việt Nam - Cơ sở pháp lý và thực tiễn áp dụng, luận văn thạc sĩ, đại học luật Hà Nội, 1997(阮氏雲英,《越南國有企業股份化—法律基礎和實際應用》,河內法律大學碩士論文,1997年)。 3. Dương Hoàng Oanh, Cải cách DNNN ở Trung Quốc từ 1978 đến nay, luận án tiến sĩ, Hà Nội, 2002(楊黃鶯,《1978年至今中國的國有企業改革》,博士論文,河內,2002年)。 4. Lê Đình Vinh, Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chuyển tổng công ty nhà nước sang hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con, luận văn thạc sĩ, hà nội, 2003(黎廷榮,《國有企業轉為母子公司模式的一些理論和實踐問題》,碩士論文,河內,2003年)。 5. Ngô Văn Vũ, Cải cách DNNN ở Nga, Trung Quốc và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam, luận văn tiến sĩ kinh tế, Hà Nội, 2009(吳文武,《俄羅斯和中國的國有企業改革以及越南的學習經驗》,經濟學博士論文,河內,2009年)。 五、網站 1. 越南政府新聞網,範平明副總理將與王毅部長共同主持越中雙邊合作指導委員會第14次會議,2022年7月11日(網址:https://www.mfa.gov.cn/web/wjbzhd/202207/t20220713_10719458.shtml)。 2. 黃黎慶玲,何謂國有企業中的「擁有」與「持有」?,明奎律師事務所,2023年6月(網址:https://luatminhkhue.vn/so-huu-von-va-nam-giu-von-trong-doanh-nghiep-nha-nuoc.aspx#google_vignette)。 參、英文參考文獻 一、專書論著 1. Sunita Kikeri, John Nellis, Marry Shirrley, Privatization: The lessons of Experience, A World Bank Publication, 1992。 2. Mary Shirley, Bureaucrats in Business: The Economics and Politics of Government Ownership, World Bank Report, 1995。 3. Alberto Chong and Florencio Lopez-de-Silanes, The Truth About Privatization in Latin America, Latin American Development Forum Series, 2004。 二、網站 1. OECD (2016), OECD Guidelines on Corporate Governance of State-Owned Enterprises, 2015 Edition: (Chinese version), OECD Publishing, Paris(網址:https://doi.org/10.1787/9789264263642-zh)。 zh_TW