學術產出-Theses

Article View/Open

Publication Export

Google ScholarTM

政大圖書館

Citation Infomation

  • No doi shows Citation Infomation
題名 喃字會意字造字法研究
NGHIÊN CỨU PHƯƠNG PHÁP CẤU TẠO CHỮ CỦA CHỮ HỘI Ý TRONG CHỮ NÔM
作者 姜運喜
貢獻者 林修澈
姜運喜
關鍵詞 喃字
會意字
造字
越南
日期 2009
上傳時間 9-Dec-2010 14:11:24 (UTC+8)
摘要 喃字在漢字的基礎上,以疊床架屋的方式,發展自己的文字系統。漢字「形聲」比率佔90%,喃字表音文字的比率佔90.64%,漢字、喃字皆有走向「拼音文字」趨勢的現象。12世紀《六書略》,會意字比率3%, 20世紀喃字的會意字平均比率1.6%,整整八百年的時間,會意字的比率僅降低1.4%,為何喃字的會意字比率變化不大?這是不是說明了,喃字的分類與會意字的定義出了問題。
第一章 喃字造字的各家分類。本章重點在整理前人喃字分類的研究成果,漢字與喃字的六書分類比較後,喃字有無象形、指事兩書的概念,以及喃字有哪些特殊類型字。
第二章 喃字會意字的各家研究。本章重點在整理中文、日文、越文等三種文獻,及三本喃字字典中,喃字會意字的字數。
第三章 喃字字典的會意字定義。本章重點在於分析喃字字典會意字的定義,分類原則與差異原因,列舉社科院字典會音字類型,以及針對各家越南古音說法的辨證。
第四章 形聲與會意:漢喃兩種造字法的差異。本章重點在於使用「A+B=C」數學等式、聲符及意符之「A C、B C、A B」六個關係式,檢視漢字、喃字之會意、形聲字,兩者的差異。
第五章 超出六書範圍的造字法。本章重點針對喃字特有8種造字法,給予適當的名稱與定義,最後再以Gelb的觀點歸納入假借、形聲、會意。
本論文的研究貢獻,在於針對喃字會意字造字法的研究,結論有:
一﹑特殊部首不全然是越南古音。
二﹑意符兼聲符及初級意符、聲符結構分類,是喃字分類差異大的原因。
三﹑喃字會意字九種造字法:形聲、會意、反切、會音、注明、注音、兩義、注釋、合義。
四﹑注明字有九種符號:個、巨、多、阿、可、司、巴、麻、竹。
五﹑漢字新用有五種類型:形聲字、合義字、兩義字、會意字、注釋字。
六﹑張、黎版喃字字典,273個會意字重新分類後,會意字僅有27個。
七﹑重新分類後的會意字比率0.16%。
八﹑義+義造字法存在的因素,除如蔣為文所提三項因素外,另有:語言差異、文化差異、字義變遷等三項因素。
NGHIÊN CỨU PHƯƠNG PHÁP CẤU TẠO CHỮ CỦA CHỮ HỘI Ý TRONG CHỮ NÔM

Tóm tắt

Chữ Nôm trên cơ bản của chữ Hán , lấy phương thức lặp đi lặp lại , để phát triển hệ thống từ ngữ của nó . Chữ Hán “ hình thanh” chiếm tỷ lệ 90% , tỷ lệ chữ biểu âm trong chữ Nôm chiếm 90.64%, chữ Hán、chữ Nôm đều có hiện tượng đi theo xu thế “chữ phiên âm ” . Trong《Lục Thư Lược》ở thế kỷ thứ 12 , tỷ lệ chữ hội ý là 3%, chữ hội ý trong chữ Nôm ở thế kỷ 20 có tỷ lệ bình quân là 1.6% , với thời gian vừa vặn 800 năm , tỷ lệ của chữ hội ý chỉ giảm thấp xuống 1,4%. Tại sao tỷ lệ chữ hội ý trong chữ Nôm biến đổi không nhiều ? điều này phải chăng giải thích cho việc sự phân loại của chữ Nôm và định nghĩa của chữ hội ý đã có vấn đề .

Chương I Sự phân loại của cấu tạo chữ trong chữ Nôm của các nhà nghiên cứu . Trong chương này chủ yếu là sắp xếp lại thành quả nghiên cứu trong việc phân loại chữ Nôm của các bậc tiền nhân , sau khi so sánh sự phân loại chữ Hán và chữ Nôm trong Lục Thư , chữ Nôm có khái niệm của lưỡng thư tượng hình , chỉ sự hay không , cùng với việc chữ Nôm có những loại hình chữ đặc thù nào .

Chương II Các nghiên cứu về chữ hội ý trong chữ Nôm . Điểm chính trong chương này chủ là sắp xếp lại các văn hiến của 3 thứ tiếng Trung , Nhật , Việt , và trong 3 cuốn tự điển chữ Nôm , số lượng chữ của chữ hội ý trong chữ Nôm .

Chương III Định nghĩa chữ hội ý của tự điển chữ Nôm . Trọng điểm trong chương này là phân tích định nghĩa chữ hội ý trong tự điển chữ Nôm , phân loại nguyên tắc và nguyên nhân khác nhau , lấy ví dụ loại hình chữ hội âm trong từ điển của Viện Khoa học Xã hội , cùng với các biện chứng đối với cách nói cổ âm của các nhà nghiên cứu Việt Nam .

Chương IV Hình thanh và hội ý : Sự khác nhau của cấu tạo chữ trong hai loại chữ Hán và Nôm . Điểm chính trong chương này là sử dụng phương thức số học (A+B=C), phương thức 6 quan hệ 「A C、B C、A B」của thanh phù và ý phù , kiểm tra xem sự khác nhau của hai chữ hội ý , chữ hình thanh trong chữ Hán và chữ Nôm .

Chương V Phương pháp cấu tạo chữ vượt qua phạm vi của Lục Thư . Điểm chính trong chương này là đặt tên và định nghĩa cho thích đáng đối với 8 loại phương pháp cấu tạo chữ đặc biệt có trong chữ nôm , sau cùng dùng quan điểm của Gelb để đưa giả tá , hình thanh , hội ý vào . Sự cống hiến của nghiên cứu trong luận văn này là nghiên cứu phương pháp cấu tạo chữ hội ý trong chữ Nôm , kết luận có :

1. Các bộ thủ đặc thù không hoàn toàn là âm cổ Việt Nam .
2. Ý phù kiêm thanh phù và phân loại kết cấu của ý phù , thanh phù sơ cấp , là nguyên nhân có khác biệt lớn trong phân loại chữ Nôm .
3. 9 phương pháp cấu tạo chữ hội ý trong chữ Nôm : hình thanh , hội ý , phản thiết , hội âm , chú thích , chú âm , hai nghĩa , giải thích , hợp nghĩa .
4 . Trong chữ chú thích có 9 loại dấu : cá, cự , đa , a , khả , ty , ba , ma , trúc .
5. Chữ Hán dùng mới có 5 loại hình : chữ hình thanh , chữ hợp nghĩa , chữ hai nghĩa , chữ hội ý , chữ giải thích .
6. Tự điển chữ Nôm bản Lê quý ngưu、Trương đình tín sau khi phân loại lại 273 chữ hội ý , thì chữ hội ý chỉ có 27 chữ .
7. Tỷ lệ chữ hội ý sau khi phân loại lại là 0.16%.
8. Nhân tố tồn tại trong phương pháp cấu tạo chữ nghĩa + nghĩa , ngoài việc Tưởng Vi Văn đã nhắc đến 3 nhân tố ra , còn có : nhân tố khác nhau của ngôn ngữ , khác nhau về văn hóa , nghĩa chữ thay đổi .
參考文獻 一﹑論文
阮進立
2009《漢字與喃字型體結構比較之研究》,屏東:屏東教育大學碩士論文
花玉山
2005《漢越音與字喃研究》,南京:南京師範大學博士論文
范麗君
2007《古壯字、喃字與漢字比較研究》,北京:中央民族大學碩士論文
陳春清心
2008《漢字與字喃造字法之比較》,廣西:廣西師範大學碩士論文
二﹑專書
王 力
1982〈漢越語研究〉,《龍蟲並雕齋文集》第三冊,北京:中華書局
阮才謹Nguyễn Tài Cẩn
1985《關於喃字的一些問題Một số vấn đề về chữ nôm》,河內:河內大學暨專業中學出版社
阮 奎Nguyễn Khuê
1988《喃字的一些基本問題Những vấn đế cơ bản của chữ nôm 》,胡志明:綜合大學
周碧香
2006《實用訓詁學》,台北:洪葉文化出版社
陳光政
1976《會意研究》,高雄市:啓聖出版社
陶維英Ðào Duy Anh
1975《喃字~淵源、結構、衍變Chữ Nôm-nguồn gốc、cấu tạo、diễn biến》,河內:河內社會科學出版社
越南社會科學委員會
1977《越南歷史》北大東語系越語教研室譯 北京:北大出版社
黎文貫Lê Văn Quán
1981《喃字研究Nghiên cứu về chữ nôm》,河內:河內社會科學出版社
寶 琴Bửu Cầm
年代不明《喃字研究入門Dẫn Nhập Nghiên Cứu Chữ Nôm》,西貢:文科大學教材(油印版)
蔣為文
2005《語言、認同與去殖民》,台南:成功大學
2007《語言、文學和台灣國家再想像》,台南:成功大學
三﹑期刊
李亞舒
1990〈越南喃字及其翻譯問題〉,《東南亞 1990年第二期》,昆明:雲南省社會科學院東南亞研究所
李無未
2006〈日本學者的越南漢字音研究〉,《延邊大學學報社會科學版 2006年3月第三十九卷第一期》,延吉:延邊大學學報社會科學版
李 瑾
2008〈淺談漢語對越南喃字形成的影響〉,《昆明冶金高等專科學校學報 2008年11月第24卷第六期》,昆明:昆明冶金高等專科學校
李樂毅
1986〈喃字還是字喃?〉,《辭書研究 1986年第六期》,上海:上海辭書出版社
李樂毅
1987〈方塊壯字與喃字的比較研究〉,《民族語文 1987年第四期》,北京:中國社會科學院民族學與人類學研究所
阮佐而Nguyễn Tá Nhí
1987,〈喃字中的「」符號使用方法Lối đánh dấu cá trong chữ Nôm〉,《漢喃雜誌 1987年1月》,河內:越南社會科學院漢喃研究所出版
林明華
1989〈喃字界說〉《現代外語》,1989年第2期,廣州:廣州外語外貿大學
和田正彥
1979〈字喃chữn nôm中の會意文字について〉,《慶應義塾大學 言語文化研究所紀要 第11號 1979年12月》,東京:慶應義塾大學言語文化研究所
祁廣謀
2003〈越南喃字的發展演變及其文化闡釋〉,《解放軍外國語學院學報第26卷第一期 2003年1月》,洛陽:解放軍外國語學院
施維國
1991〈字喃與越南佛教〉《東南亞縱橫 1991年第1期》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所
1993《從越南古代醫著看字喃的特點》,《現代外語1993年第二期》,廣州:廣州外語外貿大學
夏 露
2000〈字喃越南人無法拋棄的遺產〉《漢字文化》2000年第4期,北京:北京國際漢字研究會
陳荊和
1949〈「字喃」之形態及產生年代〉,《人文科學論叢 1949年第一輯》,台北:臺灣光復文化財團
黃 勇
1995,〈喃字材料對確定KL、PL/BL、TL、ML等輔音組合的貢獻Đóng góp của cứ liệu chữ Nôm trong việc xác định sự biến đổi của các tổ hơp phụ âm KL,PL/BL,TL và ML〉,《漢喃雜誌 1995年4月》,河內:越南社會科學院漢喃研究所出版
傅成傑
1993〈越南的喃字〉《語文建設》1993年第6期,北京:教育部語言文字報刊社
聞 宥
1933〈論字喃(chữ nôm)之組織及其與漢字之關涉〉,《燕京學報 1933年第十四期》,北京:燕京大學
黎文貫
1982〈喃字出現時期初探〉《東南亞縱橫》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所
羅長山
1990〈試論字喃的演變規律及其消亡的社會原因〉,《東南亞縱橫 1990年第三期》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所
羅長山
1992〈古壯字與字喃的比較研究〉,《東南亞縱橫 1992年第三期》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所
冨田健次
1978〈ベトナムの“民族俗字”『字喃』の研究方法とその意義-特にĐào Duy Anh氏の論文をめぐって(越南民族俗字字喃的研究方法和意義)〉,《大阪外国語大学タイ・ベトナム語学研究室 1978年8月》,大阪:大阪外國語大學
冨田健次
1979〈ベトナムの“民族俗字”『字喃』の構造とその淵源〉,《東南アジア研究 17卷 1979年6月》
四﹑字辭典
武文敬
2004《Đại Từ Điển Chữ Nôm喃字大字典》,河內:文藝出版社
越南社會科學院
2006《Từ Điển Chữ Nôm喃字字典》,河內:漢喃研究院
張庭信、黎貴牛
2007《Đại Tự Điển Chữ Nôm喃字大字典》,胡志明:順化出版社
教育出版社
2002《Tự Điển Việt-Hán越漢字典》,河內:教育出版社
五﹑網路資料及資料庫
蔣為文
2000〈解構漢字的迷思--從語言學的觀點談漢字的原始本質〉
http://www.de-han.org/hanji/chuliau/hanjibesu.htm
《教育部國語辭典》
http://dict.revised.moe.edu.tw/
《教育部異體字字典》
http://140.111.1.40/suo.htm
《中研院搜詞尋字》
http://words.sinica.edu.tw/sou/sou.html
《喃遺産保存會》
http://www.nomfoundation.org/index.php?IDcat=51
《越漢喃字典》
http://sager-pc.cs.nyu.edu/~huesoft/tracuu/vietnom.php
《漢越-越漢字典》
http://www.vietgle.vn/tratu/tu-dien-truc-tuyen.aspx
描述 碩士
國立政治大學
民族研究所
93259001
98
資料來源 http://thesis.lib.nccu.edu.tw/record/#G0932590011
資料類型 thesis
dc.contributor.advisor 林修澈zh_TW
dc.contributor.author (Authors) 姜運喜zh_TW
dc.creator (作者) 姜運喜zh_TW
dc.date (日期) 2009en_US
dc.date.accessioned 9-Dec-2010 14:11:24 (UTC+8)-
dc.date.available 9-Dec-2010 14:11:24 (UTC+8)-
dc.date.issued (上傳時間) 9-Dec-2010 14:11:24 (UTC+8)-
dc.identifier (Other Identifiers) G0932590011en_US
dc.identifier.uri (URI) http://nccur.lib.nccu.edu.tw/handle/140.119/49947-
dc.description (描述) 碩士zh_TW
dc.description (描述) 國立政治大學zh_TW
dc.description (描述) 民族研究所zh_TW
dc.description (描述) 93259001zh_TW
dc.description (描述) 98zh_TW
dc.description.abstract (摘要) 喃字在漢字的基礎上,以疊床架屋的方式,發展自己的文字系統。漢字「形聲」比率佔90%,喃字表音文字的比率佔90.64%,漢字、喃字皆有走向「拼音文字」趨勢的現象。12世紀《六書略》,會意字比率3%, 20世紀喃字的會意字平均比率1.6%,整整八百年的時間,會意字的比率僅降低1.4%,為何喃字的會意字比率變化不大?這是不是說明了,喃字的分類與會意字的定義出了問題。
第一章 喃字造字的各家分類。本章重點在整理前人喃字分類的研究成果,漢字與喃字的六書分類比較後,喃字有無象形、指事兩書的概念,以及喃字有哪些特殊類型字。
第二章 喃字會意字的各家研究。本章重點在整理中文、日文、越文等三種文獻,及三本喃字字典中,喃字會意字的字數。
第三章 喃字字典的會意字定義。本章重點在於分析喃字字典會意字的定義,分類原則與差異原因,列舉社科院字典會音字類型,以及針對各家越南古音說法的辨證。
第四章 形聲與會意:漢喃兩種造字法的差異。本章重點在於使用「A+B=C」數學等式、聲符及意符之「A C、B C、A B」六個關係式,檢視漢字、喃字之會意、形聲字,兩者的差異。
第五章 超出六書範圍的造字法。本章重點針對喃字特有8種造字法,給予適當的名稱與定義,最後再以Gelb的觀點歸納入假借、形聲、會意。
本論文的研究貢獻,在於針對喃字會意字造字法的研究,結論有:
一﹑特殊部首不全然是越南古音。
二﹑意符兼聲符及初級意符、聲符結構分類,是喃字分類差異大的原因。
三﹑喃字會意字九種造字法:形聲、會意、反切、會音、注明、注音、兩義、注釋、合義。
四﹑注明字有九種符號:個、巨、多、阿、可、司、巴、麻、竹。
五﹑漢字新用有五種類型:形聲字、合義字、兩義字、會意字、注釋字。
六﹑張、黎版喃字字典,273個會意字重新分類後,會意字僅有27個。
七﹑重新分類後的會意字比率0.16%。
八﹑義+義造字法存在的因素,除如蔣為文所提三項因素外,另有:語言差異、文化差異、字義變遷等三項因素。
zh_TW
dc.description.abstract (摘要) NGHIÊN CỨU PHƯƠNG PHÁP CẤU TẠO CHỮ CỦA CHỮ HỘI Ý TRONG CHỮ NÔM

Tóm tắt

Chữ Nôm trên cơ bản của chữ Hán , lấy phương thức lặp đi lặp lại , để phát triển hệ thống từ ngữ của nó . Chữ Hán “ hình thanh” chiếm tỷ lệ 90% , tỷ lệ chữ biểu âm trong chữ Nôm chiếm 90.64%, chữ Hán、chữ Nôm đều có hiện tượng đi theo xu thế “chữ phiên âm ” . Trong《Lục Thư Lược》ở thế kỷ thứ 12 , tỷ lệ chữ hội ý là 3%, chữ hội ý trong chữ Nôm ở thế kỷ 20 có tỷ lệ bình quân là 1.6% , với thời gian vừa vặn 800 năm , tỷ lệ của chữ hội ý chỉ giảm thấp xuống 1,4%. Tại sao tỷ lệ chữ hội ý trong chữ Nôm biến đổi không nhiều ? điều này phải chăng giải thích cho việc sự phân loại của chữ Nôm và định nghĩa của chữ hội ý đã có vấn đề .

Chương I Sự phân loại của cấu tạo chữ trong chữ Nôm của các nhà nghiên cứu . Trong chương này chủ yếu là sắp xếp lại thành quả nghiên cứu trong việc phân loại chữ Nôm của các bậc tiền nhân , sau khi so sánh sự phân loại chữ Hán và chữ Nôm trong Lục Thư , chữ Nôm có khái niệm của lưỡng thư tượng hình , chỉ sự hay không , cùng với việc chữ Nôm có những loại hình chữ đặc thù nào .

Chương II Các nghiên cứu về chữ hội ý trong chữ Nôm . Điểm chính trong chương này chủ là sắp xếp lại các văn hiến của 3 thứ tiếng Trung , Nhật , Việt , và trong 3 cuốn tự điển chữ Nôm , số lượng chữ của chữ hội ý trong chữ Nôm .

Chương III Định nghĩa chữ hội ý của tự điển chữ Nôm . Trọng điểm trong chương này là phân tích định nghĩa chữ hội ý trong tự điển chữ Nôm , phân loại nguyên tắc và nguyên nhân khác nhau , lấy ví dụ loại hình chữ hội âm trong từ điển của Viện Khoa học Xã hội , cùng với các biện chứng đối với cách nói cổ âm của các nhà nghiên cứu Việt Nam .

Chương IV Hình thanh và hội ý : Sự khác nhau của cấu tạo chữ trong hai loại chữ Hán và Nôm . Điểm chính trong chương này là sử dụng phương thức số học (A+B=C), phương thức 6 quan hệ 「A C、B C、A B」của thanh phù và ý phù , kiểm tra xem sự khác nhau của hai chữ hội ý , chữ hình thanh trong chữ Hán và chữ Nôm .

Chương V Phương pháp cấu tạo chữ vượt qua phạm vi của Lục Thư . Điểm chính trong chương này là đặt tên và định nghĩa cho thích đáng đối với 8 loại phương pháp cấu tạo chữ đặc biệt có trong chữ nôm , sau cùng dùng quan điểm của Gelb để đưa giả tá , hình thanh , hội ý vào . Sự cống hiến của nghiên cứu trong luận văn này là nghiên cứu phương pháp cấu tạo chữ hội ý trong chữ Nôm , kết luận có :

1. Các bộ thủ đặc thù không hoàn toàn là âm cổ Việt Nam .
2. Ý phù kiêm thanh phù và phân loại kết cấu của ý phù , thanh phù sơ cấp , là nguyên nhân có khác biệt lớn trong phân loại chữ Nôm .
3. 9 phương pháp cấu tạo chữ hội ý trong chữ Nôm : hình thanh , hội ý , phản thiết , hội âm , chú thích , chú âm , hai nghĩa , giải thích , hợp nghĩa .
4 . Trong chữ chú thích có 9 loại dấu : cá, cự , đa , a , khả , ty , ba , ma , trúc .
5. Chữ Hán dùng mới có 5 loại hình : chữ hình thanh , chữ hợp nghĩa , chữ hai nghĩa , chữ hội ý , chữ giải thích .
6. Tự điển chữ Nôm bản Lê quý ngưu、Trương đình tín sau khi phân loại lại 273 chữ hội ý , thì chữ hội ý chỉ có 27 chữ .
7. Tỷ lệ chữ hội ý sau khi phân loại lại là 0.16%.
8. Nhân tố tồn tại trong phương pháp cấu tạo chữ nghĩa + nghĩa , ngoài việc Tưởng Vi Văn đã nhắc đến 3 nhân tố ra , còn có : nhân tố khác nhau của ngôn ngữ , khác nhau về văn hóa , nghĩa chữ thay đổi .
en_US
dc.description.tableofcontents 緒論………………………………………………………………11
第一章 喃字造字的各家分類……………………………………24
第一節 各家的分類法……………………………………………25
第二節 漢字喃字的分類比較……………………………………29
第三節 喃字特殊類型……………………………………………31
第二章 喃字會意字的各家研究…………………………………33
第一節 日本學者的會意字研究…………………………………36
第二節 中國學者的會意字研究…………………………………37
第三節 越南學者的會意字研究…………………………………39
第三章 喃字字典的會意字定義…………………………………42
第一節 喃字會意字的定義………………………………………44
第一節 喃字會意字的定義………………………………………42
第二節 聲符優先分類原則………………………………………44
第三節 社科院字典會音字類型…………………………………46
第四節 形聲會意分類原則………………………………………53
第四章 形聲與會意:漢喃兩種造字法的差異…………………55
第一節 形聲(音+義)…………………………………………55
第二節 會意(義+義)…………………………………………56
第三節 會音(音+音)…………………………………………58
第四節 特殊關係式分類問題……………………………………60
第五節 關係式與漢字相同者……………………………………61
第六節 關係式與漢字相異者……………………………………61
第五章 超出六書範圍的造字法…………………………………63
第一節 聲符類造字法……………………………………………63
第二節 意符類造字法……………………………………………69
第三節 其他類造字法……………………………………………71
第四節 新造字法的分類…………………………………………71
結論…………………………………………………………………73
參考資料……………………………………………………………80

附表目錄
表0-01 說文解字六書比率(李孝定)……………………………12
表0-02 張、黎版喃字字典分類統計………………………………12
表0-03 陶維英喃字分類統計………………………………………12
表0-04 說文解字會意字的比率……………………………………13
表0-05 喃字工具書…………………………………………………14
表0-06 網路喃字資料庫……………………………………………14
表0-07 工具書及資料庫結構分析…………………………………15
表0-08 三家喃字字典會意字數……………………………………15
表0-09 張、黎版字典前五百頁喃字分類…………………………15
表0-10 喃字產生的原因……………………………………………19
表0-11 喃字產生的年代……………………………………………20
表0-12 喃字產生年代的理論研究…………………………………21
表0-13 官方推動喃字的朝代………………………………………22
表0-14:越南各時期使用的文字…………………………………22
表1-01 專書4本……………………………………………………24
表1-02 期刊8篇……………………………………………………24
表1-03 論文4篇……………………………………………………24
表1-04 字典3本……………………………………………………25
表1-05 冨田健次喃字分類………………………………………25
表1-06 學者假定之越南古音……………………………………26
表1-07 黎文貫喃字分類…………………………………………26
表1-08 阮才謹喃字分類…………………………………………27
表1-09 張、黎版字典喃字分類…………………………………28
表1-10 社科院版字典喃字分類…………………………………28
表1-11 武文敬版字典喃字分類…………………………………29
表1-12 喃字分類綜合表…………………………………………29
表1-13 喃字使用六書情形………………………………………30
表1-14 喃字象形符號……………………………………………30
表1-15 喃字指事符號……………………………………………30
表1-16 漢字作形聲字……………………………………………31
表1-17 王力之注音字……………………………………………32
表2-01 中、日、越文提出喃字會意字之學者…………………33
表2-02 和田正彥評論之對象……………………………………33
表2-03 文獻中提出喃字會意字之學者…………………………33
表2-04 文獻中之喃字會意字……………………………………34
表2-05 各家喃字字典會意字字數………………………………35
表2-06 喃字字典會意字數合計…………………………………35
表2-07 文獻中未重複之15個會意字(紅字者)………………35
表2-08 和田正彥之會意字與各家看法比較……………………37
表2-09 陶維英喃字類型統計……………………………………40
表2-10 富田健次依陶維英統計製作之分類表…………………40
表2-11 花玉山依陶維英統計製作之分類表……………………40
表3-01 喃字字典…………………………………………………42
表3-02 喃字字典分類比較………………………………………42
表3-03 喃字會意字數量…………………………………………43
表3-04 三家喃字分類相同者……………………………………44
表3-05 三家喃字分類相異者……………………………………44
表3-06 社科院、武文敬兩家喃字分類同為形聲………………44
表3-07 分解漢字部首(類型一)………………………………45
表3-08 分解漢字部首(類型二)………………………………45
表3-09 分解漢字部首比較(表3-7與表3-8)…………………45
表3-10 社科院字典會音字(第一類型)………………………46
表3-11 學者假定之越南古音……………………………………46
表3-12 學者假定之第一類型越南古音…………………………47
表3-13 陶維英之古音音變假設…………………………………47
表3-14 果、男之喃字……………………………………………47
表3-15 以數學等式看陶維英之訂正……………………………48
表3-16 本文對古漢字越語音之看法……………………………48
表3-17 學者假定之第二類型越南古音…………………………49
表3-18 特殊符號關連表…………………………………………50
表3-19 特殊符號「巴」之其他字例……………………………51
表3-20 特殊符號「巴、麻」之字例……………………………51
表3-21 特殊符號「巨、多、」之字例………………………52
表3-22 巴、巨部首特殊案例……………………………………52
表3-23 社科院字典會音字(第二類型)………………………53
表3-24 社科院字典會音字(第三類型)………………………53
表3-25 張廷信、黎貴牛字典喃字分類…………………………53
表3-26 社科院字典喃字分類……………………………………54
表3-27 武文敬字典喃字分類……………………………………54
表3-28 三家字典喃字分類原則…………………………………54
表4-01 音+義之喃字……………………………………………55
表4-02 漢喃形聲字關係式比較…………………………………56
表4-03 義+義之喃字……………………………………………56
表4-04 漢喃會意字關係式比較…………………………………57
表4-05 音+音關係式(類型一)………………………………57
表4-06 音+音關係式(類型二)………………………………59
表4-07 音+音關係式(類型三)………………………………59
表4-08 喃字特殊關係式字例……………………………………60
表4-09 漢字特殊關係式字例……………………………………61
表4-10 關係式與漢字相同………………………………………61
表4-11 關係式與漢字相異………………………………………61
表5-01 喃字八種「聲符意符關係式」…………………………63
表5-02 音+音的類型……………………………………………64
表5-03 會音字關係式……………………………………………64
表5-04 反切字關係式……………………………………………65
表5-05 注明字關係式……………………………………………65
表5-06 特殊符號之另一部首具「同音」或「同音義」字例…66
表5-07 注明字部首之意涵………………………………………66
表5-08 注明字的演化……………………………………………67
表5-09 特殊符號關連表…………………………………………67
表5-10 竹部首作意符之字例……………………………………68
表5-11 注明字之字例……………………………………………68
表5-12 形聲字與注音字之差異…………………………………68
表5-13 兩類型之注音字關係式…………………………………69
表5-14 兩類型之合義字關係式…………………………………69
表5-15 漢字合義詞之類型………………………………………69
表5-16 兩義字關係式……………………………………………70
表5-17 注釋字關係式……………………………………………70
表5-18 其他類造字法(類型一)………………………………71
表5-19 其他類造字法(類型二)………………………………71
表5-20:漢字演進的階段和所表示的語音單位…………………72
表5-21:喃字新造字法的分類……………………………………72
表6-01 學者假定之越南古音字例………………………………73
表6-02 學者假定之越南古音之演化……………………………73
表6-03 可互換之特殊符號………………………………………74
表6-04 喃字字典會意字重新分類………………………………74
表6-05 喃字使用之造字法………………………………………75
表6-06:喃字新造字法的分類……………………………………76
表6-07 注明字符號表……………………………………………76
表6-08 漢字新用類型……………………………………………76
表6-09 會意會音字重新分類……………………………………77
表6-10 義+義類型喃字比………………………………………77
表6-11 古文「日、月」造字分解………………………………78
zh_TW
dc.format.extent 1789821 bytes-
dc.format.mimetype application/pdf-
dc.language.iso en_US-
dc.source.uri (資料來源) http://thesis.lib.nccu.edu.tw/record/#G0932590011en_US
dc.subject (關鍵詞) 喃字zh_TW
dc.subject (關鍵詞) 會意字zh_TW
dc.subject (關鍵詞) 造字zh_TW
dc.subject (關鍵詞) 越南zh_TW
dc.title (題名) 喃字會意字造字法研究zh_TW
dc.title (題名) NGHIÊN CỨU PHƯƠNG PHÁP CẤU TẠO CHỮ CỦA CHỮ HỘI Ý TRONG CHỮ NÔMen_US
dc.type (資料類型) thesisen
dc.relation.reference (參考文獻) 一﹑論文zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 阮進立zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2009《漢字與喃字型體結構比較之研究》,屏東:屏東教育大學碩士論文zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 花玉山zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2005《漢越音與字喃研究》,南京:南京師範大學博士論文zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 范麗君zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2007《古壯字、喃字與漢字比較研究》,北京:中央民族大學碩士論文zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 陳春清心zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2008《漢字與字喃造字法之比較》,廣西:廣西師範大學碩士論文zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 二﹑專書zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 王 力zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1982〈漢越語研究〉,《龍蟲並雕齋文集》第三冊,北京:中華書局zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 阮才謹Nguyễn Tài Cẩnzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1985《關於喃字的一些問題Một số vấn đề về chữ nôm》,河內:河內大學暨專業中學出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 阮 奎Nguyễn Khuêzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1988《喃字的一些基本問題Những vấn đế cơ bản của chữ nôm 》,胡志明:綜合大學zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 周碧香zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2006《實用訓詁學》,台北:洪葉文化出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 陳光政zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1976《會意研究》,高雄市:啓聖出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 陶維英Ðào Duy Anhzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1975《喃字~淵源、結構、衍變Chữ Nôm-nguồn gốc、cấu tạo、diễn biến》,河內:河內社會科學出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 越南社會科學委員會zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1977《越南歷史》北大東語系越語教研室譯 北京:北大出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 黎文貫Lê Văn Quánzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1981《喃字研究Nghiên cứu về chữ nôm》,河內:河內社會科學出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 寶 琴Bửu Cầmzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 年代不明《喃字研究入門Dẫn Nhập Nghiên Cứu Chữ Nôm》,西貢:文科大學教材(油印版)zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 蔣為文zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2005《語言、認同與去殖民》,台南:成功大學zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2007《語言、文學和台灣國家再想像》,台南:成功大學zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 三﹑期刊zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 李亞舒zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1990〈越南喃字及其翻譯問題〉,《東南亞 1990年第二期》,昆明:雲南省社會科學院東南亞研究所zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 李無未zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2006〈日本學者的越南漢字音研究〉,《延邊大學學報社會科學版 2006年3月第三十九卷第一期》,延吉:延邊大學學報社會科學版zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 李 瑾zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2008〈淺談漢語對越南喃字形成的影響〉,《昆明冶金高等專科學校學報 2008年11月第24卷第六期》,昆明:昆明冶金高等專科學校zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 李樂毅zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1986〈喃字還是字喃?〉,《辭書研究 1986年第六期》,上海:上海辭書出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 李樂毅zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1987〈方塊壯字與喃字的比較研究〉,《民族語文 1987年第四期》,北京:中國社會科學院民族學與人類學研究所zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 阮佐而Nguyễn Tá Nhízh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1987,〈喃字中的「」符號使用方法Lối đánh dấu cá trong chữ Nôm〉,《漢喃雜誌 1987年1月》,河內:越南社會科學院漢喃研究所出版zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 林明華zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1989〈喃字界說〉《現代外語》,1989年第2期,廣州:廣州外語外貿大學zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 和田正彥zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1979〈字喃chữn nôm中の會意文字について〉,《慶應義塾大學 言語文化研究所紀要 第11號 1979年12月》,東京:慶應義塾大學言語文化研究所zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 祁廣謀zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2003〈越南喃字的發展演變及其文化闡釋〉,《解放軍外國語學院學報第26卷第一期 2003年1月》,洛陽:解放軍外國語學院zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 施維國zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1991〈字喃與越南佛教〉《東南亞縱橫 1991年第1期》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1993《從越南古代醫著看字喃的特點》,《現代外語1993年第二期》,廣州:廣州外語外貿大學zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 夏 露zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2000〈字喃越南人無法拋棄的遺產〉《漢字文化》2000年第4期,北京:北京國際漢字研究會zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 陳荊和zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1949〈「字喃」之形態及產生年代〉,《人文科學論叢 1949年第一輯》,台北:臺灣光復文化財團zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 黃 勇zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1995,〈喃字材料對確定KL、PL/BL、TL、ML等輔音組合的貢獻Đóng góp của cứ liệu chữ Nôm trong việc xác định sự biến đổi của các tổ hơp phụ âm KL,PL/BL,TL và ML〉,《漢喃雜誌 1995年4月》,河內:越南社會科學院漢喃研究所出版zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 傅成傑zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1993〈越南的喃字〉《語文建設》1993年第6期,北京:教育部語言文字報刊社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 聞 宥zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1933〈論字喃(chữ nôm)之組織及其與漢字之關涉〉,《燕京學報 1933年第十四期》,北京:燕京大學zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 黎文貫zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1982〈喃字出現時期初探〉《東南亞縱橫》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 羅長山zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1990〈試論字喃的演變規律及其消亡的社會原因〉,《東南亞縱橫 1990年第三期》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 羅長山zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1992〈古壯字與字喃的比較研究〉,《東南亞縱橫 1992年第三期》,南寧:廣西社會科學院東南亞研究所zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 冨田健次zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1978〈ベトナムの“民族俗字”『字喃』の研究方法とその意義-特にĐào Duy Anh氏の論文をめぐって(越南民族俗字字喃的研究方法和意義)〉,《大阪外国語大学タイ・ベトナム語学研究室 1978年8月》,大阪:大阪外國語大學zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 冨田健次zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 1979〈ベトナムの“民族俗字”『字喃』の構造とその淵源〉,《東南アジア研究 17卷 1979年6月》zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 四﹑字辭典zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 武文敬zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2004《Đại Từ Điển Chữ Nôm喃字大字典》,河內:文藝出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 越南社會科學院zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2006《Từ Điển Chữ Nôm喃字字典》,河內:漢喃研究院zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 張庭信、黎貴牛zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2007《Đại Tự Điển Chữ Nôm喃字大字典》,胡志明:順化出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 教育出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2002《Tự Điển Việt-Hán越漢字典》,河內:教育出版社zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 五﹑網路資料及資料庫zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 蔣為文zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 2000〈解構漢字的迷思--從語言學的觀點談漢字的原始本質〉zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) http://www.de-han.org/hanji/chuliau/hanjibesu.htmzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 《教育部國語辭典》zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) http://dict.revised.moe.edu.tw/zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 《教育部異體字字典》zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) http://140.111.1.40/suo.htmzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 《中研院搜詞尋字》zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) http://words.sinica.edu.tw/sou/sou.htmlzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 《喃遺産保存會》zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) http://www.nomfoundation.org/index.php?IDcat=51zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 《越漢喃字典》zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) http://sager-pc.cs.nyu.edu/~huesoft/tracuu/vietnom.phpzh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) 《漢越-越漢字典》zh_TW
dc.relation.reference (參考文獻) http://www.vietgle.vn/tratu/tu-dien-truc-tuyen.aspxzh_TW